bòn của
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bòn của+
- Squeeze money (out of somebody)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bòn của"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "bòn của":
bòn của biển cả - Những từ có chứa "bòn của" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
gold-digger drain bleed screw scrape-penny tap squeezer gold-digging squeezable sponger more...
Lượt xem: 568